Có 4 kết quả:

黃酮 huáng tóng ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨㄥˊ黃銅 huáng tóng ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨㄥˊ黄酮 huáng tóng ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨㄥˊ黄铜 huáng tóng ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

flavone

Từ điển Trung-Anh

brass (alloy of copper 銅|铜[tong2] and zinc 鋅|锌[xin1])

Từ điển Trung-Anh

flavone

Từ điển Trung-Anh

brass (alloy of copper 銅|铜[tong2] and zinc 鋅|锌[xin1])